I. Người thổi hồn vào nghệ thuật sân khấu Chèo Việt Nam
Trong dòng chảy nghìn năm của lịch sử Việt Nam, bóng dáng người phụ nữ hiện lên vừa dịu dàng vừa kiên cường, như những nhành lúa uyển chuyển trước bão giông nhưng lại mang trong mình sức sống mãnh liệt của đất đai cội nguồn. Họ không chỉ là những người giữ lửa trong mái ấm gia đình mà còn là những dấu son rực rỡ trên từng trang sử dân tộc. Nếu Hai Bà Trưng, Bà Triệu là biểu tượng của khí phách hào hùng, thì những nữ sĩ như Đoàn Thị Điểm, Hồ Xuân Hương lại ghi dấu bằng tài năng và trí tuệ, để lại những áng thơ văn thấm đẫm tinh thần Việt. Nhưng bên cạnh những người phụ nữ cầm bút hay cầm gươm, còn có những người lặng lẽ góp phần làm nên hồn cốt văn hóa dân tộc, mà Phạm Thị Trân chính là một trong số đó.
Không xuất hiện trên chiến trường hay trong văn đàn, nhưng Phạm Thị Trân đã để lại dấu ấn sâu sắc trong nghệ thuật sân khấu Việt Nam. Là danh ca cung đình thời Đinh Tiên Hoàng đế, bà không chỉ làm rạng danh tiếng hát đất Việt mà còn là người đặt nền móng cho việc phát triển nghệ thuật Chèo. Những gì bà để lại không đơn thuần là một bộ môn nghệ thuật, mà là cả một không gian văn hóa, nơi mà tiếng hát trở thành lời tâm tình của người Việt, nơi mà những động tác múa gói trọn tâm hồn dân tộc.
Từ bước chân tiên phong của Phạm Thị Trân, nghệ thuật sân khấu Việt Nam dần hình thành bản sắc riêng, để rồi từ Chèo, những loại hình như Tuồng, Cải Lương tiếp tục phát triển. Bà không chỉ là cụ tổ của Chèo, mà còn là người đã mở ra một lối đi cho nghệ thuật biểu diễn dân tộc, nơi mà tiếng hát không chỉ để ngợi ca mà còn để kể chuyện, để lưu giữ và truyền tải lịch sử bằng chính hơi thở của nhân dân.
Theo ghi chép trong Đả cố lục: “Phạm Thị Trân sinh ở Hồng Châu, vùng đất này thuộc các huyện Cẩm Giàng, Bình Giang, Tứ Kỳ, Gia Lộc, Ninh Giang, Thanh Miện (phía tây tỉnh Hải Dương) và Yên Mỹ, Văn Lâm, Mỹ Hào (phía bắc tỉnh Hưng Yên ngày nay)”[1].
Không chỉ là nơi hội tụ những dòng chảy văn hóa lâu đời, Hồng Châu còn mang trong mình sự giao thoa giữa các vùng đất cổ, nơi con người sống hài hòa với sông nước, thấm đẫm trong tâm thức dân gian và nghệ thuật dân tộc. Vùng đất này được bao bọc bởi sông Thái Bình, sông Hồng, sông Đuống và sông Luộc, tạo nên một không gian văn hóa đặc trưng của cư dân vùng châu thổ. Chính sự giao thoa của thiên nhiên và con người đã nuôi dưỡng những giá trị nghệ thuật đặc sắc, trong đó có làn Chèo xứ Đông – một trong những trung tâm Chèo quan trọng bậc nhất của vùng đồng bằng sông Hồng. Đây không chỉ là nơi khởi nguồn của những làn điệu Chèo đầu tiên mà còn là cái nôi hun đúc nên những nghệ nhân xuất chúng, mà Phạm Thị Trân chính là người mở đường.
Sinh ra và lớn lên trong môi trường nghệ thuật dân gian phong phú, Phạm Thị Trân sớm bộc lộ tài năng thiên bẩm về múa hát. Ngay từ thuở nhỏ, bà đã tham gia vào các nhóm hý phường, hòa mình vào những đoàn diễn xướng dân gian, nơi những làn điệu mộc mạc được gìn giữ và lan tỏa qua từng thế hệ. Trong không gian của tiếng Chèo xứ Đông, tài năng của bà ngày một rực rỡ, đến mức tiếng hát, điệu múa của bà không chỉ khiến dân chúng ngưỡng mộ mà còn khiến các quan khách phải tán dương.
Tài sắc vẹn toàn, giọng ca và điệu múa của bà không chỉ là sự kết hợp của kỹ thuật điêu luyện mà còn thấm đẫm hồn dân tộc, khiến người nghe không khỏi xúc động. Lời ca tiếng hát của bà được dân gian ca ngợi qua những câu thơ đầy cảm xúc:
“Múa hát như muốn hát bàn đào
Hát giục mây bay, giục gió ào
Tiếng hát kinh hồn quân bạc ác
Lời than làm nhỏ lệ đồng bào.”[2]
Tiếng đồn về bà lan rộng khắp vùng, cho đến khi một viên quan triều đình tiến cử bà vào kinh đô Hoa Lư để biểu diễn trong cung đình. Tại đây, bà không chỉ dâng tiếng hát, điệu múa lên bậc đế vương mà còn đảm nhận vai trò truyền dạy nghệ thuật cho cung nữ và binh lính trong triều. Từ một nghệ nhân dân gian, Phạm Thị Trân đã đưa nghệ thuật Chèo từ hý phường bình dân bước vào không gian cung đình, đặt nền móng cho sự phát triển của sân khấu Chèo chuyên nghiệp trong lịch sử Việt Nam.

II. Từ tài nữ Hồng Châu đến bậc khai sáng nghệ thuật Chèo nước Việt
Theo Hý phường phả lục của Trạng nguyên Lương Thế Vinh (1441–1496), vào khoảng niên hiệu Thái Bình (970–979), Đinh Tiên Hoàng – vị hoàng đế đã thống nhất giang sơn sau loạn 12 sứ quân – ban chiếu tìm người giỏi ca múa để phục vụ trong cung đình. Đây không đơn thuần là một chiếu lệnh giải trí, mà còn thể hiện tầm nhìn của nhà vua trong việc sử dụng nghệ thuật để củng cố kỷ cương và hun đúc tinh thần quân sĩ. Đáp lại thánh chỉ, viên quan trấn giữ Hồng Châu đã tiến cử Phạm Thị Trân với triều đình Hoa Lư:
“Bà Phạm Thị Trân, hiệu là Huyền Nữ, người Hồng Châu, phong tư mỹ lệ, giỏi về ca hát, múa và làm trò, nổi tiếng trong các hí phường đương thời. Khoảng năm Thái Bình, quan Cai hạt đưa tiến bà vào cung. Bà được vua Đinh phong chức Ưu Bà, chuyên dạy múa hát trong quân ngũ.”[3]
Nhận thấy tài năng xuất chúng của Phạm Thị Trân, vua Đinh đã triệu bà vào kinh đô Hoa Lư, về sau phong chức Ưu Bà, giao trọng trách huấn luyện quân sĩ về múa hát, đánh trống, gảy đàn và biểu diễn các tích trò. Chính từ đây, nghệ thuật hát trò nhời – tiền thân của hát Chèo – chính thức được định hình và bước vào một giai đoạn phát triển mới. Không chỉ dừng lại trong cung đình, dưới sự bảo trợ của triều đình nhà Đinh, Chèo dần được lan tỏa ra khắp dân gian, trở thành một loại hình nghệ thuật đặc trưng của người Việt.
Bằng tầm nhìn của một bậc đế vương khai quốc, Đinh Tiên Hoàng không chỉ lập nền móng cho một triều đại vững mạnh mà còn góp phần đặt nền tảng cho nghệ thuật sân khấu nước nhà. Kể từ đây, Chèo không chỉ dừng lại ở hình thức diễn xướng dân gian, mà còn trở thành một loại hình nghệ thuật có hệ thống, có truyền thống và trường tồn đến ngày nay. Sự quan tâm của nhà vua đối với nghệ thuật không chỉ thể hiện tầm nhìn của một bậc minh quân mà còn là minh chứng cho sự gắn kết giữa triều đình và nhân dân, giữa văn hóa bác học và văn hóa dân gian. Nếu không có sự trọng dụng nhân tài của nhà vua, tài năng của Phạm Thị Trân có lẽ đã mãi chỉ dừng lại ở hý phường dân gian, thay vì trở thành ánh sáng khởi nguồn cho một dòng chảy nghệ thuật mang đậm hồn dân tộc. Vì lẽ đó, từ một danh ca cung đình, bà đã được hậu thế suy tôn là Tổ nghề hát Chèo, một trong những người đặt viên gạch đầu tiên cho nền sân khấu dân tộc Việt Nam.
Dưới triều đại Đinh Tiên Hoàng, nghệ thuật hát Chèo không chỉ đơn thuần là một hình thức diễn xướng phục vụ giải trí mà còn mang ý nghĩa tinh thần lớn lao, gắn liền với đời sống quân sự và phong tục cung đình. Trong bối cảnh quốc gia vừa thống nhất sau thời kỳ loạn 12 sứ quân, vua Đinh hiểu rằng, ngoài võ công trị quốc, việc xây dựng nền tảng văn hóa cũng là yếu tố quan trọng để củng cố lòng dân. Chính vì vậy, ông đã trọng dụng những tài năng nghệ thuật xuất sắc, trong đó có Phạm Thị Trân, để đưa nghệ thuật Chèo từ dân gian vào hoàng cung, đồng thời mở rộng ảnh hưởng ra khắp đất nước.
Với tầm nhìn của một người nghệ nhân xuất chúng, Phạm Thị Trân không chỉ mang lời ca tiếng hát vào cung đình mà còn sáng tạo, cải tiến nghệ thuật biểu diễn, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của hát Chèo sau này. Một trong những đóng góp lớn nhất của bà chính là sáng tạo ra phép đánh tiếng trống rước – một hình thức kết hợp giữa âm nhạc và diễn xướng có sức lôi cuốn mạnh mẽ, tạo nên bầu không khí hào hùng, sôi động. Những nhịp trống dồn dập không chỉ gợi lên sự uy nghiêm nơi cung đình mà còn có tác dụng khích lệ tinh thần chiến đấu của quân sĩ. Chính từ những nhịp trống ấy, nghệ thuật hát Chèo bắt đầu hình thành và dần lan tỏa, bén rễ sâu rộng trong đời sống văn hóa của nhân dân, trở thành một phần không thể thiếu trong các lễ hội làng quê Bắc Bộ.
Đặc biệt, dưới sự bảo trợ của vua Đinh, Phạm Thị Trân đã sáng tạo ra phép đánh trống chiến trận, một hình thức nghệ thuật kết hợp nhuần nhuyễn giữa âm nhạc và binh pháp. Âm thanh của trống không chỉ giúp điều phối nhịp điệu trong các màn biểu diễn mà còn mang ý nghĩa chiến lược trên chiến trường. Những nhịp trống rền vang như lời hiệu triệu, thúc giục lòng quân, nâng cao khí thế xung trận. Một trong những điệu trống hào hùng mà bà để lại vẫn còn lưu truyền đến nay là tiếng trống rước và trống Chèo, mô tả khí thế hừng hực của quân đội triều Đinh khi ra trận:
“Nam chinh sát Bắc tướng, diệt Bắc tướng.
Nam thiên sinh vương, Nam thiên sinh vương thánh,
Thánh Đinh vương xưng đế.”[1]
(Tạm dịch: Quân Nam giết tướng Bắc, diệt tướng Bắc, trời Nam sinh vương, trời Nam sinh vương thánh, thánh Đinh vương xưng đế).
Chính nhờ những cống hiến ấy, Chèo không chỉ là một loại hình nghệ thuật mà còn trở thành một phần của đời sống chính trị và quân sự, đồng hành cùng dân tộc Việt Nam trong những thời khắc quan trọng của lịch sử.
Sau khi Phạm Thị Trân qua đời, nhân dân tôn bà là Bà tổ hát Chèo, ghi nhận công lao to lớn của bà trong việc khai sinh và phát triển nghệ thuật sân khấu dân tộc. Trong các làng Chèo cổ, bài vị thờ bà được đặt ở vị trí trung tâm tại các đình làng, nhà thờ tổ, chùa chiền – nơi nghệ thuật Chèo được gìn giữ và tiếp nối qua nhiều thế hệ. Tại Ninh Bình – cố đô Hoa Lư xưa, nơi bà từng dâng hiến tài năng cho triều đình, bà được thờ tại hai di tích quan trọng: Phủ Chợ (thuộc Quần thể di tích Cố đô Hoa Lư) và đền Vân Thị, nằm ngay cạnh Nhà hát Chèo Ninh Bình, thể hiện sự tôn kính mà hậu thế dành cho bà.
Để tưởng nhớ công lao của bà, giới nghệ sĩ sân khấu Chèo và các chiếu Chèo truyền thống vẫn duy trì “Lễ giỗ Bà tổ của nghề hát Chèo” vào ngày 12 tháng 8 âm lịch hàng năm. Không chỉ là dịp tri ân bậc tiền nhân, ngày này còn là sự kiện văn hóa quan trọng, nơi các nghệ nhân tụ hội để giao lưu, biểu diễn và tiếp nối di sản Chèo. Đặc biệt, từ năm 2011, Nhà nước Việt Nam đã chính thức công nhận ngày 12 tháng 8 âm lịch là “Ngày Sân khấu Việt Nam”, khẳng định vai trò trọng yếu của nghệ thuật biểu diễn truyền thống trong đời sống văn hóa dân tộc.
Hát Chèo không chỉ đơn thuần là một bộ môn nghệ thuật mà đã trở thành hồn cốt của văn hóa vùng đồng bằng Bắc Bộ, là linh hồn của những ngày hội làng, nơi kết tinh tinh thần đoàn kết, vui tươi của người Việt. Chính từ những không gian hội hè này, biết bao thế hệ nghệ nhân tài hoa đã được phát hiện, góp phần giữ gìn và phát triển nghệ thuật Chèo qua từng thời kỳ. Nhờ những đóng góp của Phạm Thị Trân và các thế hệ nghệ sĩ đi trước, Chèo ngày nay không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ, tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những loại hình sân khấu dân gian đặc sắc nhất của Việt Nam.
III. Di sản còn mãi với thời gian
Sự ra đời của nghệ thuật Chèo không chỉ gắn liền với tên tuổi của Phạm Thị Trân mà còn được kế thừa bởi nhiều thế hệ nghệ nhân khác. Nếu bà là người đặt nền móng, thì sau này, những người như Đào Duy Từ (một danh sĩ thời Lê – Trịnh, có công lớn trong việc phát triển Tuồng cung đình) hay Nguyễn Công Trứ (người gắn bó với hát ca trù) cũng là những nhân vật tiêu biểu đã góp phần làm phong phú thêm kho tàng nghệ thuật sân khấu dân tộc.
Đặc biệt, trong thời hiện đại, nhiều nghệ sĩ đã tiếp tục giữ lửa và làm sống lại nghệ thuật Chèo trên sân khấu lớn, như NSND Tào Mạt, NSND Trịnh Thị Lan (bà Cả Tam), hay NSND Xuân Hinh. Những vở Chèo kinh điển như Quan Âm Thị Kính, Súy Vân giả dại, Lưu Bình Dương Lễ không chỉ được biểu diễn trên các chiếu Chèo dân gian mà còn xuất hiện trong các chương trình nghệ thuật lớn, mang hơi thở của thời đại nhưng vẫn giữ được cái hồn truyền thống từ thời Phạm Thị Trân đặt nền móng.
Hơn một nghìn năm đã trôi qua kể từ khi Phạm Thị Trân đặt nền móng cho nghệ thuật Chèo, nhưng những giá trị mà bà tạo dựng vẫn tiếp tục sống động trong đời sống văn hóa của người Việt. Chèo không chỉ tồn tại như một loại hình sân khấu dân gian, mà còn trở thành một di sản tinh thần, một biểu tượng của bản sắc dân tộc. Những lời ca, điệu múa bà truyền dạy từ thời Đinh Tiên Hoàng vẫn được lưu truyền, không chỉ ở những chiếu Chèo làng quê mà còn vang vọng trên sân khấu hiện đại, trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống nghệ thuật truyền thống Việt Nam.
Nhưng điều đáng nói, di sản mà Phạm Thị Trân để lại không chỉ đơn thuần là một loại hình nghệ thuật sân khấu, mà rộng hơn, đó là một phương thức bảo tồn lịch sử và văn hóa dân tộc thông qua nghệ thuật biểu diễn. Chèo không chỉ đơn thuần là hát, là diễn, mà trong đó chứa đựng cả những câu chuyện lịch sử, những triết lý nhân sinh, những bài học đạo đức đã nuôi dưỡng tâm hồn bao thế hệ người Việt. Chính nhờ Chèo, những nhân vật lịch sử như Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Nguyễn Trãi hay Quang Trung không chỉ được ghi lại trong sách sử mà còn được tái hiện sống động trên sân khấu, để những bài học về lòng yêu nước, tinh thần bất khuất, ý chí kiên cường mãi mãi được khắc sâu trong tâm thức nhân dân.
Sự trường tồn của nghệ thuật Chèo qua nhiều thế kỷ đã chứng minh rằng: một nền văn hóa mạnh là nền văn hóa có khả năng thích nghi và phát triển mà vẫn giữ được cốt lõi của mình. Chèo đã vượt qua không gian làng quê, bước lên sân khấu lớn, được giảng dạy trong các trường nghệ thuật, trở thành một phần của nền văn hóa dân tộc. Nhưng quan trọng không kém, Chèo không chỉ là một loại hình sân khấu, mà là một ký ức tập thể, một lời nhắc nhở về cội nguồn dân tộc. Những câu chuyện được kể qua Chèo, những nhân vật được tái hiện trên sân khấu không chỉ mang đến sự giải trí, mà còn giúp người Việt hôm nay hiểu hơn về quá khứ, về những giá trị mà cha ông đã gìn giữ suốt bao thế kỷ.
Trong bối cảnh hiện nay, khi nhiều loại hình nghệ thuật truyền thống đứng trước nguy cơ mai một, việc bảo tồn Chèo không chỉ là trách nhiệm của những nghệ sĩ, mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội. Những nỗ lực đưa Chèo vào giảng dạy trong hệ thống giáo dục, đưa Chèo lên các nền tảng truyền thông hiện đại, kết hợp Chèo với các hình thức nghệ thuật đương đại chính là những cách để giữ cho di sản của Phạm Thị Trân còn mãi với thời gian. Từ nhịp trống Chèo vang vọng thời Đinh Tiên Hoàng đến tiếng hát Chèo trên sân khấu hôm nay, hơn một nghìn năm đã trôi qua, nhưng di sản ấy vẫn sống động, vẫn là một phần không thể thiếu của hồn Việt.
Hà Nội, ngày 1 tháng 4 năm 2025
Thái Hải Đăng
[1] Lê Thái Dũng (ngày 5 tháng 8 năm 2012). “Người phụ nữ đầu tiên được phong làm quan”. Chuyên trang Phụ nữ & Đời sống (phunutoday.vn) của báo điện tử nguoiduatin.vn.
[2] Trần Ngọc Ánh – Bảo tàng phụ nữ Việt Nam (15:38′ 31/10/2007). “Những bà tổ nghề Việt Nam”. Hội liên hiệp Phụ nữ – Việt Nam.
[3] Lê Thái Dũng (ngày 5 tháng 8 năm 2012). “Người phụ nữ đầu tiên được phong làm quan”. Chuyên trang Phụ nữ & Đời sống (phunutoday.vn) của báo điện tử nguoiduatin.vn.
[4] Lê Thái Dũng (ngày 5 tháng 8 năm 2012). “Người phụ nữ đầu tiên được phong làm quan”. Chuyên trang Phụ nữ & Đời sống (phunutoday.vn) của báo điện tử nguoiduatin.vn.